• [ おおざら ]

    n

    cái đĩa lớn/cái đĩa to/đĩa lớn/đĩa to
    チーズ(用の)大皿: đĩa lớn dùng để đựng pho-mát
    多人数用大皿: đĩa đựng thức ăn cho nhiều người ăn một lúc
    大皿料理: đồ ăn chung (đựng trong đĩa lớn)
    ディナー用大皿: đĩa to dùng vào bữa tối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X