• [ おおまた ]

    n

    sải bước/bước dài/bước sải/sải chân
    大股でさっそうと歩く: bước đi với những bước sải dài
    部屋の中へ大股でゆっくり入って行く: từ từ sải bước vào trong phòng
    携帯電話で話をしながら大股で行ったり来たりする: vừa nói chuyện điện thoại vừa sải bước đi đi lại lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X