• [ たいしゅう ]

    n

    dân
    đại chúng/quần chúng
    労働大衆: quần chúng lao động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X