• [ たいりょうせいさん ]

    n

    sản xuất hàng loạt
    もし相手があなたより品物を安く売ればそれはダンピングと呼ばれる。もちろんあなたが相手より安く売ればそれは大量生産と言うことになる。 :Nếu người khác bán hàng rẻ hơn bạn thì đó gọi là bán phá giá .Tất nhiên nếu bạn bán rẻ hơn người ta thì sẽ gọi đó là sản xuất hàng loạt.
    大量生産・大量消費・大量廃棄に根差す :Bắt nguồn từ sản xuất hàng loạt

    Kỹ thuật

    [ たいりょうせいさん ]

    sản xuất hàng loạt [mass production method]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X