• [ だいこくばしら ]

    n

    trụ cột chính/chỗ dựa chính
    父は家族の大黒柱です: bố là trụ cột chính trong gia đình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X