• [ てんじょう ]

    n

    thiên đàng
    天上と地上の :thiên đàng và trần gian
    天上に住む人々 :người người sống nơi thiên đàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X