• 天人

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ てんじん ]

    n

    thiên nhiên và con người/Chúa Trời và con người/người Trời

    [ てんにん ]

    n

    thiên nhiên và con người/Chúa Trời và con người/người Trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X