• [ てんち ]

    n

    trời đất
    thiên địa/bầu trời và mặt đất
    天地を轟かす :bao phủ cả vòm trời
    天地神明に誓う :Xin thề với trời đất/ Thề với chúa trời/ thề có thiên địa chứng giám
    天地創造の神話 :thần thoaị về sự tạo thành trời đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X