• [ てんちしんめい ]

    n

    thần trên trời và dưới đất
    天地神明に誓って私はしておりません. :Tôi thề với trời và đất rằng tôi không làm điều ấy
    天地神明に誓う :xin thề với trời đất/ thề có Trời đất chứng giám
    天地神明に誓って嘘ではありません:tôi xin thề với trời tôi không nói dối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X