• [ てんがい ]

    n

    nơi xa xôi
    天外に飛び去る :bỏ chạy/trốn chạy/phiêu du

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X