• [ てんそん ]

    n

    thiên tôn/cháu trời
    天孫.は天の神様の子孫です:Thiên tôn là cháu của các thần ở trên trời
    天孫族:dòng họ con cháu của trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X