• [ てんさい ]

    n

    thiên tài
    彼は、料理にかけてはある種の天才だ。 :anh ấy là một thiên tài trời ban trong nấu nướng
    彼は生まれながらの天才だ。 :anh ta sinh ra đã là một thiên tài
    hiền tài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X