• [ てんじつ ]

    n

    Mặt trời/ánh sáng mặt trời
    天日で乾燥させて :làm khô dưới nắng
    このれんがは、天日で乾燥したのはなく窯で焼いて固めたものだ :Những viên gạch này được nung trong lò chứ không phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
    塩水につけて天日に干したアジ :cá ngừ ngâm muối và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời

    [ てんぴ ]

    n

    Mặt trời/ánh sáng mặt trời
    天日で乾燥させて :được phơi khô bằng ánh nắng mặt trời
    天日干しのイワシ :cá mòi phơi khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X