• [ てんすい ]

    n

    nước mưa
    天水桶 : vòi hoa sen/vò
    天水栽培 :mùa màng được tưới nước mưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X