• [ てんそく ]

    n

    Sự quan sát thiên văn
    自動天測航行:quan sát thiên văn tự động
    天測航法 :phương pháp đo đạc thiên văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X