• [ てんさい ]

    n

    thiên tai
    いつ天災が起こるか分からない :chúng ta không biết khi nào thiên tai sẽ xảy ra
    天災が襲う :thiên tai giáng xuống

    Kinh tế

    [ てんさい ]

    thiên tai [act of god]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X