• [ てんびん ]

    n

    cân thiên bình
    cái cân đứng
    AとBを天秤にかける :đặt A và B lên cân
    ガス密度天秤 :cái cân cân trọng lượng ga
    磁気天秤 :cân từ tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X