• [ てんばつ ]

    n

    việc trời phạt
    あの男に天罰が下るように願った :cầu cho trời phạt hắn
    天罰は遅くとも必ず来る :Sự trừng phạt của thượng đế có thể đến chậm nhưng thế nào cũng đến
    悪事を働いて即座に天罰を受けること:khi làm việc xấu sẽ bị Trời trừng phạt ngay
    天罰は遅くとも必ず来る :trước sau gì cũng bị trời phạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X