• [ てんとうむし ]

    n

    con bọ rùa
    小さい頃、天道虫を掴まえたらいつも黄色いおしっこみたいなのを手につけられた 記憶があります。:hồi nhỏ tôi có kỉ niệm là tôi đã bắt một con bọ rùa và lúc nào cũng để con vật lấp lánh ánh vàng đó trên tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X