• [ ふとっぱら ]

    adj-na, adj-no

    rộng rãi/hào phóng/hào hiệp
    彼は太っ腹なところを見せてぽんと 100 万円共同募金に寄付した. :Anh ta đã thể hiện sự hào phóng của mình bằng việc quyên góp 1 triệu yên cho quỹ hỗ trợ cộng đồng.

    n

    sự rộng rãi/sự hào phóng/sự hào hiệp
    珍しく太っ腹の人: một người hào phóng hiếm thấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X