• [ おっと ]

    hum

    phu quân
    lang quân
    chồng
    すぐ離婚する夫: người chồng sắp ly hôn
    外で働く夫: người chồng làm việc ở ngoài
    妻に対して暴力を振るう夫: người chồng vũ phu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X