• [ しつれん ]

    / THẤT LUYẾN /

    n

    sự thất tình
    あんなにほがらかだった彼が、最近、失恋してしまって全然元気がない。
    Anh ấy vui vẻ là vậy gần đây bị thất tình tinh thần suy sụp hẳn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X