• [ きかい ]

    adj-na

    kì quái/ly kì/lạ lùng
    奇怪な仮面: mặt nạ kì quái
    彼の奇怪なふるまいは、彼がドラッグをやっていることを示している: cách cư xử lạ lùng của anh ta đã để lộ việc anh ta sử dụng ma tuý
    奇怪な衣装: trang phục kì quái
    奇怪な事故で死亡する: bị chết trong một tai nạn kì quái (ly kỳ, kỳ lạ)
    私のところに見知らぬ人から奇怪な電話がかかりっぱなしだ: tôi thường xu

    n

    sự kì quái/sự ly kì/sự kì lạ/sự lạ lùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X