• [ きあと ]

    n

    linh dược

    [ きせき ]

    n

    sự kỳ diệu/kỳ tích/điều kỳ diệu/kỳ diệu/sự thần kỳ/thần kỳ
    戦後の経済的な奇蹟: sự kì diệu của nền kinh tế sau chiến tranh
    奇蹟の復興を遂げる: tiến hành cuộc phục hưng kì diệu
    奇蹟の鐘: cái chuông thần
    pháp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X