-
[ きれい ]
adj-na, uk
thanh khiết/sạch sẽ/trong lành
- 母は家をとてもきれいにしている: mẹ tôi giữ nhà rất sạch sẽ
- 奇麗 空気: không khí trong lành
đẹp/đẹp đẽ/kỳ lệ/kiều diễm
- 絵のようにきれい : đẹp như tranh
- あなたみたいにきれいな人に会ったのは初めてです: em là cô gái đẹp nhất mà anh đã từng gặp
- 彼の母と妹はふたりともきれい: mẹ và chị gái của anh ấy đều rất xinh đẹp
- 今日は雨上がりのきれい天気だ: hôm nay thời tiết rất đẹp sau những ngày mưa
cao thượng/quyến rũ/bóng bẩy
- 彩りがきれい: màu sắc quyến rũ
- きれいごと言わなくてもいいよ : lược bỏ những ngôn từ bóng bẩy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ