• [ きれい ]

    adj-na, uk

    thanh khiết/sạch sẽ/trong lành
    母は家をとてもきれいにしている: mẹ tôi giữ nhà rất sạch sẽ
    奇麗 空気: không khí trong lành
    đẹp/đẹp đẽ/kỳ lệ/kiều diễm
    絵のようにきれい : đẹp như tranh
    あなたみたいにきれいな人に会ったのは初めてです: em là cô gái đẹp nhất mà anh đã từng gặp
    彼の母と妹はふたりともきれい: mẹ và chị gái của anh ấy đều rất xinh đẹp
    今日は雨上がりのきれい天気だ: hôm nay thời tiết rất đẹp sau những ngày mưa
    cao thượng/quyến rũ/bóng bẩy
    彩りがきれい: màu sắc quyến rũ
    きれいごと言わなくてもいいよ : lược bỏ những ngôn từ bóng bẩy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X