• [ けいやくのとうじしゃ ]

    n

    các bên ký kết hợp đồng

    Kinh tế

    [ けいやくのとうじしゃ ]

    các bên ký kết (hợp đồng) [contracting parties]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X