• [ けいやくむこうのもうしたてじょうこう ]

    exp

    điều khoản hủy hợp đồng

    Kinh tế

    [ けいやくむこうのもうしたてじょうこう ]

    điều khoản hủy hợp đồng [avoidance clause]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X