• Kinh tế

    [ けいやくのうりょく ]

    năng lực hành vi [capacity to contract/capacity of acting]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X