• 契約関係

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ けいやくかんけい ]

    quan hệ hợp đồng [privity of contract]
    'Related word': 当事者関係

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X