• [ ほんぽう ]

    adj-na

    tự do/không bị cấm đoán
    phung phí/quá mức/tràn lan/ bừa bãi
    奔放な考え方を持つ :Có lối suy nghĩbừa bãi
    自由奔放な商取引 :Giao dịch hàng hóa tự do bừa bãi.

    n

    sự phung phí/sự quá mức/sự tràn lan
    無責任な奔放さ :Phung phí vô trách nhiệm.
    子供のような自由奔放さ :Sự phóng túng tự do như trẻ con

    n

    sự tự do/sự không bị cấm đoán
    自由奔放に振る舞う :Cư xử tự do không bị cấm đoán
    気楽で自由奔放な :Tự do và thoải mái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X