• [ おく ]

    n

    bên trong
    森の奥に小屋を見つけた。: Tôi thấy một ngôi nhà nhỏ ở trong rừng.
    弟は奥の部屋で遊んでいる。: Em trai tôi đang chơi ở phòng trong.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X