-
[ おくち ]
n
vùng xa thành thị/vùng xa xôi hẻo lánh/khu vực xa xôi hẻo lánh/vùng heo hút/vùng sâu vùng xa
- 人の住んでいない奥地: vùng xa xôi hẻo lánh không có người ở
- 奥地にある王国: vương quốc ở vùng xa xôi hẻo lánh
- 奥地に向かって行く: đi về vùng đất xa xôi hẻo lánh
- 奥地に住む人々: người sống ở vùng sâu vùng xa
- 奥地の村: ngôi làng ở vùng xa xôi hẻo lánh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ