• [ おくゆき ]

    n

    chiều sâu
    この建物は間口が10メートル,奥行きが20メートルがある。: Tòa nhà này mặt tiền rộng 10 mét, chiều sâu là 20 mét.
    柳田国男の学識には奥行きがある。: Học thức của Yanagita Kunio có chiều sâu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X