• [ おくゆき ]

    n

    chiều sâu
    幅8フィート奥行き12フィートの(狭い)部屋: phòng có chiều sâu 8 đến 12 mét
    画地の奥行き: chiều sâu của lô đất
    建物の奥行き: chiều sâu của tòa nhà
    奥行きを表す: thể hiện chiều sâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X