• 奪い合う

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ うばいあう ]

    v5u

    tranh giành/tranh cướp
    犬たちは骨を奪い合った。: Mấy con chó tranh giành nhau mẩu xương.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X