• [ ふんぱつ ]

    n

    sự cố gắng hết sức/sự ráng sức
    sự cố gắng hết sức/sự hào phóng
    もうひと奮発する :Cố gắng thêm một lần nữa.
    今日はお金があるから、奮発して200ドルあげよう :Hôm nay tôi có tiền tôi sẽ hào phóng cho anh 200 đô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X