• [ ふんき ]

    n

    sự kích thích/sự khích động
    彼は自分が俳優になるように奮起させた人々に敬意を表した :Anh ấy thể hiện sự tôn trọng đối với những người đã khích lệ anh ấy trở thành diễn viên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X