• [ にょにん ]

    n

    phụ nữ/nữ giới
    女人禁制である :Thể chế cấm nữ giới
    Ghi chú: từ dùng trong văn học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X