• [ このみ ]

    n

    ý thích/sở thích/sự chọn lựa/tùy thích
    (人)の特定の好み: sở thích của riêng từng người
    一般の人の好み: sở thích chung của mọi người
    音楽の好み: sở thích âm nhạc
    下品な好み: sở thích thấp kém

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X