• [ こうい ]

    n

    thịnh ý
    hữu ý/cảm tình/sự ưu ái/thiện ý/thiện chí/lòng tốt
    格別の好意: Ưu ái đặc biệt
    好意で~にお金を貸す: Cho ~ mượn tiền vì thiện ý (lòng tốt, thiện chí)
    ~を特別の好意と解釈する: Giải thích ~ với một thiện ý (thiện chí) đặc biệt
    (人)からの好意と理解に対し礼を述べる: Biểu lộ lòng biết ơn đối với sự ưu ái (lòng tốt) và sự hiểu biết của ai đó
    好意に対して(人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X