• [ こうかん ]

    n

    thiện cảm
    ấn tượng tốt/cảm giác dễ chịu
    好感のもてる人: người tạo ấn tượng tốt
    丁寧で好感の持てるサービス: dịch vụ lịch sự và có ấn tượng tốt
    面接で好感を持たれるようなきちんとした服装: trang phục có ấn tượng tốt cho buổi phỏng vấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X