• [ こうせいせき ]

    n

    thành tích tốt
    好成績を挙げる : Đạt thành tích tốt
    日本人選手の好成績 : Thành tích tốt của vận động viên người Nhật Bản
    (人)の好成績を称賛する : Khen ngợi thành tích tốt của ai đó
    一生懸命に勉強したから好成績を収めたのは当然だ: dành được thành tích cao do học tập chăm chỉ đó là điều đương nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X