• [ こうぶつ ]

    n

    món ăn ưa thích/thức ăn ưa thích
    中にお酒の入ったビターチョコレートが好物だ: sôcôla đậm có rượu bên trong là món ăn ưa thích của tôi
    バニラのアイスクリームは私の好物だ: kem vani là món ăn ưa thích của tôi
    猫と一緒に暮らす者は、ネズミが好物になる: người sống cùng với mèo thì chuột sẽ trở thành món ăn ưa thích của hắn (giống như nghĩa câu tục n

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X