• [ こうけっか ]

    n

    kết quả tốt
    好結果になる: Trở thành kết quả tốt
    好結果をもたらす: Mang lại kết quả tốt
    好結果を勝ち取る: Tự hào vì kết quả tốt
    好結果を得る: giành được kết quả tốt
    好結果を予期する: Dự đoán trước kết quả tốt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X