• [ こうしょく ]

    adj-na

    máu dê
    lẳng lơ
    khiêu dâm/háo sắc/dâm ô/dâm dục/dâm đãng
    その好色な雑誌には、若い女性のヌード写真が載っていた: Trong cuốn tạp chí khiêu dâm đó có đăng ảnh khỏa thân của các cô gái trẻ tuổi
    好色な気持ち: Hứng thú dâm dục
    好色な男: gã đàn ông dâm ô (dâm dục, dâm đãng)

    n

    thói háo sắc/thói dâm ô/thói dâm dục/thói dâm đãng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X