• [ こうてん ]

    n

    sự chuyển biến tốt/sự đi theo chiều hướng tốt/chuyển biến tốt/đi theo chiều hướng tốt
    ビジネスの好転: sự chuyển biến tốt trong kinh doanh
    景気の好転: tình hình kinh tế đi theo chiều hướng tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X