• [ こうつごう ]

    adj-na

    thuận lợi/đúng thời cơ/đúng dịp
    おまけに~の好都合がある: có thêm thuận lợi về ~
    なおさら好都合だ: có quá nhiều thuận lợi
    米作に気候上好都合である: thuận lợi về mặt khí hậu để trồng lúa

    n

    trạng thái thuận lợi/sự đúng thời cơ/sự đúng dịp/thuận lợi/đúng thời cơ/đúng dịp
    両国にとって好都合である: đúng thời cơ đối với hai nước
    7月に来られるのであれば、私も休暇がとれるので好都合です: nếu anh có thể đến vào tháng bảy thì đúng dịp nghỉ của tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X