• [ にんぷ ]

    n

    người mang thai/người mang bầu/người có chửa/người thai nghén/bà bầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X