• [ だけつ ]

    n

    sự thỏa thuận/kết luận
    ~で行われている交渉が速やかに妥結されることを待望する :Mong muốn cuộc đàm phán đang diễn ra tại ~ sẽ sớm có kết luận.
    ~間の交渉が早急に妥結することを支持する :ủng hộ việc đưa ra thỏa thuận sớm trong cuộc đàm phán giữa ~.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X