• [ さまたげる ]

    n

    gàn

    v1

    gây trở ngại/ảnh hưởng
    交通を妨げる: gây trở ngại giao thông
    人の勉強を妨げな: ảnh hưởng đến việc học của người khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X